LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 9
  • 1385
  • 5,122,572

Bài tập từ đồng nghĩa (11)

  25/12/2017

>> Bài tập từ đồng nghĩa (10)

Muốn nói siêu viết giỏi tiếng Trung, ngoài việc nắm chắc ngữ pháp, thì vốn từ vựng phong phú cũng có vai trò vô cùng quan trọng. Cách tăng vốn từ vựng nhanh nhất khi học tiếng Trung là học từ đồng nghĩa, bởi với 1 nghĩa chúng ta có thể biết thêm một hay nhiều từ hơn.

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu với tất cả những bạn đã và đang học tiếng Trung Bài tập từ đồng nghĩa (11) sau:

I. Nối từ đồng nghĩa

1. 贫穷                              A.贼 

2. 小偷                              B.贫困

3. 富裕                              C.灾难

4. 灾害                              D.富有

5. 分享                              E.喜欢

6. 热衷于                          F.共享

7. 轻易                             G.安定

8. 稳定                             H.随便

9. 追逐                             I.逐渐

10. 逐步                           K.追求

II. Nối từ trái nghĩa

1. 贫穷                              A.廉洁

2. 腐败                              B.富裕

3. 失业                              C.坚持

4. 放弃                              D.完整

5. 破碎                              E.就业

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1,到中国一个月后,我的生活慢慢稳定下来。(        )

2,我出生在一个贫穷的家庭。(        )

3,坐火车的时候要小心,车站有不少小偷。 (        )

4,尽管我不富裕,但我很愿意请朋友喝酒。(        )

5,无论遇到什么灾害,都要有信心。(        )

6,我愿意和你分享快乐。(        )

7,他热衷于到处旅游。(        )

8,希望你不要轻易改变计划。(        )

9,他逐步适应了北方的天气。(        )

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập trên và bây giờ hãy bôi đen từ “Đáp án” đến “Hết” để xem kế quả.

Đáp án:

I. Nối từ đồng nghĩa

1.B  2.A  3.D  4.C  5.F  6.E  7.H  8.G  9.K  10.I

II. Nối từ trái nghĩa

1.B 2.A  3.E  4.C  5.D

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1.安定  2.贫困  3.贼  4.富有  5.灾难  6.共享  7.喜欢  8.随便  9.建筑

Hết

Các bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online, ôn thi HSK trên website Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.

Bình luận

Tin tức mới