LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 10
  • 1374
  • 5,081,289

Bài tập từ đồng nghĩa (10)

  12/12/2017

>> Bài tập từ đồng nghĩa (9)

Muốn nói siêu viết giỏi tiếng Trung, ngoài việc nắm chắc ngữ pháp, thì vốn từ vựng phong phú cũng có vai trò vô cùng quan trọng. Cách tăng vốn từ vựng nhanh nhất khi học tiếng Trung là học từ đồng nghĩa, bởi với 1 nghĩa chúng ta có thể biết thêm một hay nhiều từ hơn.

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu với tất cả những bạn đã và đang học tiếng Trung Bài tập từ đồng nghĩa (10) sau:

I. Nối từ đồng nghĩa

1.究竟                                  A.请求

2.要求                                  B.到底

3.避免                                  C.相当于

4.等于                                  D.免得

5.前途                                  E.减少

6.降低                                  F.前程

7.因素                                  G.计划

8.规划                                  H.要素

9.竞争                                  I.造成

10.引起                                K.斗争

II. Nối từ trái nghĩa

1.合作                                  A.私营

2.国有                                  B.竞争

3.有限                                  C.支出

4.收入                                  D.无限

5.快捷                                  E.缓慢

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1.我们不知道他究竟吃不吃辣的。(        )

2.当地居民要求政府提供帮助。(        )

3.我们应该提醒他一下,避免他忘了。(        )

4.他一个人工资等于我们十个人的。(        )

5.爸爸妈妈都希望孩子有个好前途。(        )

6.通过提高技术,产品的成本降低了。(        )

7.消费,生产,投资都是经济发展的因素。(        )

8.我们已经制订了明年的工作规划。(        )

9.我们两个公司之间的竞争很厉害。(        )

10,他喝酒开车,引起了交通拥堵。(        )

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập trên và bây giờ hãy bôi đen từ “Đáp án” đến “Hết” để xem kế quả.

Đáp án:

I. Nối từ đồng nghĩa

1.B  2.A  3.D  4.C  5.F  6.E  7.H  8.G  9.K  10.I

II. Nối từ trái nghĩa

1.B  2.A  3.D  4.C  5.E

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1.到底  2.请求  3.免得  4.相当于  5.前程  6.减少  7.要素  8.计划  9.斗争  10.造成

Hết

Các bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online, ôn thi HSK trên website Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.

Bình luận

Tin tức mới