LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 33
  • 4928
  • 7,660,699

Học tiếng Trung với 12 công thức ướp thịt bò

  26/12/2025

Với 12 công thức ướp thị bò mà Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh giới thiệu dưới đây, các bạn vừa có thể học thêm từ vựng theo chủ để ẩm thực, gia vị trong tiếng Trung, vừa có thể bổ sung thêm kiến thức về nấu ăn, một công đôi việc.

一、1蜂蜜芥末腌料: Ướp mật ong mù tạt

蜂蜜:10克、芥末酱:10克、苹果醋:10克、橄榄油:10克、盐:3克、黑胡椒粉:3克

Mật ong: 10 gam; Mù tạt: 10 gam; Dấm táo: 10 gam; Dầu ô-liu: 10 gam; Muối 3 gam; Tiêu đen 3 gam

二、美式烧烤腌料:  Ướp nướng kiểu Mỹ

烧烤酱:20克、蜂蜜:10克、苹果醋:10克、洋葱粉:5克、大蒜粉:5克、盐:3克、黑胡椒粉:3克

Sốt BBQ: 20 gam; Mật ong: 10 gam; Dấm táo: 10 gam; Bột hành tây: 5 gam; Bột tỏi: 5 gam; Muối: 3 gam; Bột tiêu đen: 3 gam.

三、日式味噌腌料: Ướp Miso kiểu Nhật

味噌汤:20克、清酒:10克、酱油:10克、蜂蜜:5克、蒜末:5克、姜末:5克

Tương Miso: 20 gam; Rượu Sake: 10 gam; Magi: 10 gam; Mật ong 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Gừng băm: 5 gam.

四、经典中式酱香腌料: Ướp nước tương kiểu Trung Quốc truyền thống

蚝油:15克、生抽:10克、老抽:5克、细糖:5克、蒜末:5克、姜末:5克

Dầu hào: 15 gam; Nước tương nhạt: 10 gam; Nước tương đậm: 5 gam; Đường: 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Gừng băm: 5 gam.

五、经典黑椒腌料: Ướp tiêu đen truyền thống

橄榄油:15克、黑胡椒粉:5克、海盐:3克、蒜末:5克、洋葱末:10克、迷迭香:2克

Dầu ô-liu: 10 gam; Bột tiêu đen: 5 gam; Muối biển: 3 gam; Tỏi băm: 5 gam; Hành tây băm: 10 gam; Hương thảo: 2 gam

六、意大利香草腌料: Ướp hương thảo kiểu Italy

橄榄油:15克、干罗勒:3克、牛至:2克、干迷迭香:2克、蒜粉:5克、海盐:3克、黑胡椒粉:3克

Dầu ô-liu: 15 gam; Húng quế khô: 3 gam; Kinh giới cay khô: 2 gam; Hương thảo khô: 2 gam; Bột tỏi: 5 gam; Muối biển: 3 gam; Bột tiêu đen: 3 gam

七、墨西哥香辣腌料: Ướp thơm cay kiểu Mexico

辣椒粉:5克、洋葱粉:5克、大蒜粉:5克、番茄酱:15克、白醋:10克、橄榄油:10克、盐:3克

Ớt bột: 5 gam; Bột hành tây: 5 gam; Bột hành: 5 gam; Tương cà chua: 15 gam; Dấm trắng 10 gam; Dầu ô-liu: 10 gam; Muối: 3 gam.

八、中式酱香腌料:  Ướp nước tương kiểu Trung Quốc

蚝油:15克、生抽:10克、老抽:5克、细糖:5克、蒜末:5克、姜末:5克、白胡椒粉:3克

Dầu hào: 15 gam; Nước tương nhạt: 10 gam; Nước tương đậm: 5 gam; Đường: 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Gừng băm: 5 gam; Bột tiêu trắng: 3 gam.

九、法式香草腌料: Ướp hương thảo kiểu Pháp

橄榄油:20克、蒜末:5克、柠檬汁:10克、盐:3克、鲜香草:5克、黑胡椒粉:3克

Dầu ô-liu: 20 gam; Tỏi băm: 5 gam; Nước cốt chanh: 10 gam; Muối: 3 gam; Hương thảo tươi: 5 gam; Bột tiêu đen 3 gam.

十、泰式酸辣腌料: Ướp chua cay kiểu Thái

鱼露:15克、青柠汁:15克、红辣椒碎:5克、蒜末:5克、香菜末:5克、蔗糖:5克、黑胡椒粉:3克

Nước mắm: 15 gam; Nước cốt chanh: 15 gam; Ớt băm: 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Rau mùi thái nhỏ: 5 gam; Bột tiêu đen: 3 gam;

十一、印度咖哩腌料: Ướp cà-ri kiểu Ấn Độ

咖喱粉:10克、姜末:5克、蒜末:5克、无糖酸奶:30克、柠檬汁:10克、盐:3克

Bột cà-ri: 10 gam; Gừng băm: 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Sữa chua không đường: 30 gam; Nước cốt chanh: 10 gam; Muối 3 gam.

十二、亚洲风味腌料: Ướp kiểu châu Á

酱油:15克、芝麻油:5克、姜末:5克、蒜末:5克、香菜末:5克、辣椒碎:3克、黑胡椒粉:3克

Magi: 15 gam; Dầu vừng: 5 gam; Gừng băm: 5 gam; Tỏi băm: 5 gam; Hương thảo băm: 5 gam; Ớt băm: 3 gam; Bột tiêu đen: 3 gam.

Bình luận

Tin tức mới